PHÒNG GD-ĐT ĐẠI TỪ TRƯỜNG MN BÌNH THUẬN |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH CB - GV - NV BIÊN CHẾ, HỢP ĐỒNG PHÒNG, TRƯỜNG NĂM HỌC 2019 - 2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | Họ và tên | Năm sinh | Trình độ CM | Quê quán | Nơi ở | Chức vụ Đảng - Chính quyền | Ngày vào Đảng | Ngoại ngữ | Tin học | CDNN | Dân tộc | Ghi chú |
| ||||||||||||||||||||||||||
1 | Trần Thị Huệ | 27.06.1972 | ĐHMN | Độc Lập-Hưng Hà-Thái Bình | Sơn Tập-TT Hùng Sơn-ĐT-TN | Bí Thư Chi bộ-Hiệu trưởng | 10.11.2006 | B | A | Hạng II | Kinh | Biên chế |
| ||||||||||||||||||||||||||
2 | Ngô Thị Nhung | 03.05.1983 | ĐHMN | Ký Phú-ĐT-TN | Trại 5-Bình Thuận-ĐT-TN | P.bí thư-PHT | 23.06.2010 | B | UDCNTTCB | Hạng II | Kinh | Biên chế |
| ||||||||||||||||||||||||||
3 | Nguyễn Thị Phương | 01.03.1984 | ĐHMN | TT Hùng Sơn-ĐT-TN | Đầm Mụ-Bình Thuận-ĐT-TN | ĐV-PHT-CTCĐ | 04.05.2012 | B | UDCNTTCB | Hạng II | Kinh | Biên chế |
| ||||||||||||||||||||||||||
4 | Trần Thị Thu Hiền | 26.02.1982 | ĐHMN | Bình Thuận_ĐT-TN | Văn Khúc-Bình Thuận-ĐT-TN | ĐV-TT tổ 4-GV 2TA4-TBTTND | 19.06.2004 | UDCNTTCB | Hạng II | Kinh | Biên chế |
| |||||||||||||||||||||||||||
5 | Trần Thị Vinh | 16.03.1965 | TCMN | Lục Ba-ĐT-TN | Trại 4-Bình Thuận-ĐT-TN | ĐV-TT tổ 1-GV 4TA2 | 03.02.2010 | Hạng IV | Kinh | Biên chế |
| ||||||||||||||||||||||||||||
6 | Hoàng Thị Nguyên | 19.04.1982 | ĐHMN | Đức Lương-ĐT-TN | Tổ dân phố 10-TTHS-ĐT-TN | ĐV-TT tổ 2-GV 5TA2 | 07.09.2006 | A2 | UDCNTTCB | Hạng II | Tày | Biên chế |
| ||||||||||||||||||||||||||
7 | Trần Thị Đông | 29.10.1975 | CĐMN | Lục Ba-ĐT-TN | Đầm Mụ-Bình Thuận-ĐT-TN | ĐV-PHT-CTCĐ | 03.04.2014 | B | UDCNTTCB | Hạng II | Kinh | Biên chế |
| ||||||||||||||||||||||||||
8 | Lê Hồng Vân | 31.03.1987 | ĐHMN | Lục Ba-ĐT-TN | Đầm Giáo-Lục Ba-ĐT-TN | ĐV-GV 3TA3 | 06.07.2015 | A2 | IC3 | Hạng IV | Kinh | Biên chế |
| ||||||||||||||||||||||||||
9 | Nguyễn T Ánh Tuyết | 25.12.1981 | ĐHMN | Bình Thuận_ĐT-TN | Bình Khang-Bình Thuận -ĐT-TN | ĐV-GV 4TA4 | 06.07.2015 | A2 | UDCNTTCB | Hạng IV | Kinh | Biên chế |
| ||||||||||||||||||||||||||
10 | Nguyễn T Hà Thương | 17.11.1987 | ĐHMN | Hà Thượng-ĐT-TN | Cuốn Cờ-Khôi Kỳ-ĐT-TN | ĐV-GV 5TA2 | 14.08.2015 | A2 | UDCNTTCB | Hạng III | Kinh | Biên chế |
| ||||||||||||||||||||||||||
11 | Đinh Thị Huyến | 18.05.1989 | CĐMN | Bằng Vân-Ngân Sơn-BK | Đầm Giáo-Lục Ba-ĐT-TN | ĐV-GV 5TA3 | 17.11.2014 | UDCNTTCB | Hạng III | Tày | Biên chế |
| |||||||||||||||||||||||||||
12 | Trần Thị Linh | 12.06.1992 | CĐMN | Lục Ba-ĐT-TN | Chùa 8-Bình Thuận-ĐT-TN | ĐV-GV 3TA4 | 28.09.2017 | B | Hạng III | Kinh | Biên chế |
| |||||||||||||||||||||||||||
13 | Trần Thị Ngọc Ánh | 23.02.1992 | ĐHMN | Khôi Kỳ_ĐT-TN | Nguộn-Dương Thành-PB-TN | ĐV-GV 3TA4 | 28.09.2017 | A2 | B | Hạng III | Kinh | Biên chế |
| ||||||||||||||||||||||||||
14 | Hà Thị Thảo | 10.08.1990 | ĐHMN | Yên Lãng-ĐT-TN | Cầu Thông-TTHS-ĐT-TN | ĐV-GV 2TA3 | 07.02.2017 | B | UDCNTTCB | Hạng III | Tày | Biên chế |
| ||||||||||||||||||||||||||
15 | Trương Thị Hoài | 01.10.1992 | ĐHMN | Hùng Sơn-ĐT-TN | Bình Hương-Lục Ba-ĐT-TN | ĐV-GV 4TA5 | 06'06'2018 | B | B | Hạng III | Kinh | Biên chế |
| ||||||||||||||||||||||||||
16 | Nguyễn Kim Thủy | 29.03.1985 | ĐHMN | Phú Lạc-ĐT-TN | Bình Sơn-Bình Thuận-ĐT-TN | ĐV-GV 4TA1 | 11.02.2014 | B | B | Hạng II | Nùng | Biên chế |
| ||||||||||||||||||||||||||
17 | Lê Thị Na | 15.10.1974 | ĐHMN | Quỳnh Vinh-Quỳnh Lưu-Nghệ An | Trại 4-Bình Thuận-ĐT-TN | ĐV-GV 4TA5 | 21.04.2006 | B | B | Hạng II | Kinh | Biên chế |
| ||||||||||||||||||||||||||
18 | Lê Thị Phượng | 10.07.1991 | ĐHMN | Đức Lương-ĐT-TN | Sơn Hà-TTHS-ĐT-TN | ĐV-TP tổ 2- TKHĐ-GV 5TA4 | 26.09.2018 | A2 | UDCNTTCB | Hạng III | Kinh | Biên chế |
| ||||||||||||||||||||||||||
19 | Nguyễn Thị Tú | 18.07.1986 | ĐHMN | Tiền Hải-Duy Tiên-Hà Nam | Gò Lớn-Lục Ba-ĐT-TN | ĐV-TP tổ 4-GV 2TA1 | 26.09.2018 | A2 | UDCNTTCB | Hạng III | Kinh | Biên chế |
| ||||||||||||||||||||||||||
20 | Triệu Thị Thủy | 07.09.1988 | TC Y tế | Vũ Chấn-Võ Nhai-TN | Bình Hương-Lục Ba-ĐT-TN | ĐV-TP tổ 5-NVYT | 26.09.2018 | Biên chế |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
21 | Lê Thu Giang | 11.11.1992 | ĐHMN | Cù Vân-ĐT-TN | Bình Sơn-Bình Thuận-ĐT-TN | ĐV-GV 4TA3 | 18.12.2018 | Hạng IV | Kinh | Biên chế |
| ||||||||||||||||||||||||||||
22 | Trần Thị Hiên | 21.05.1991 | ĐHMN | Văn Yên-ĐT-TN | Hòa Bình-Khôi Kỳ-ĐT-TN | GV 4TA3 | B | B | Hạng III | Kinh | Biên chế |
| |||||||||||||||||||||||||||
23 | Hoàng Thị Lẫm | 25.05.1987 | CĐMN | Hà Hiệu-Ba Bể-BK | Sơn Hà-TTHS-ĐT-TN | GV 5TA1 | B | Hạng III | Tày | Biên chế |
| ||||||||||||||||||||||||||||
24 | Nguyễn Thị Lan Anh | 24.12.1988 | ĐHMN | Bình Thuận_ĐT-TN | Văn Khúc-Bình Thuận-ĐT-TN | GV 5TA1 | B | B | Hạng III | Kinh | Biên chế |
| |||||||||||||||||||||||||||
25 | Vũ Thị Duyên | 19.04.1989 | ĐHMN | Tân Thái-ĐT-TN | Đình 6-Bình Thuận-ĐT-TN | GV 2TA2 | B | UDCNTTCB | Hạng III | Kinh | Biên chế |
| |||||||||||||||||||||||||||
26 | Trương Thị Nhung | 17.02.1991 | ĐHMN | Tiên Hội-ĐT-TN | Sơn Hà-TTHS-ĐT-TN | GV 2TA2 | A2 | UDCNTTCB | Hạng IV | Kinh | Biên chế |
| |||||||||||||||||||||||||||
27 | Trần Thị Quyên | 12.12.1971 | CĐMN | Hùng Sơn-ĐT-TN | Bình Xuân-Bình Thuận-ĐT-TN | Nấu ăn | B | UDCNTTCB | Hạng III | Kinh | Biên chế |
| |||||||||||||||||||||||||||
28 | Vũ Thị Vân | 19.10.1975 | CĐMN | Bình Thuận_ĐT-TN | Trại-Bình Thuận-ĐT-TN | GV 3TA2 | B | UDCNTTCB | Hạng III | Kinh | Biên chế |
| |||||||||||||||||||||||||||
29 | Nguyễn Thị Biển | 04.07.1989 | ĐHMN | Tiên Hội-ĐT-TN | Trại-Bình Thuận-ĐT-TN | Nấu ăn | UDCNTTCB | Hạng IV | Kinh | Biên chế |
| ||||||||||||||||||||||||||||
30 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 14.10.1990 | ĐHMN | Hùng Sơn-ĐT-TN | Hòa Bình-Khôi Kỳ-ĐT-TN | GV 3TA1 | B | UDCNTTCB | Kinh | HĐT |
| ||||||||||||||||||||||||||||
31 | Bùi Minh Thư | 25.01.1995 | ĐHMN | Bình Thuận_ĐT-TN | Văn Khúc-Bình Thuận-ĐT-TN | GV 5TA3 | A2 | IC3 | Kinh | HĐT |
| ||||||||||||||||||||||||||||
32 | Bùi Thị Anh Thư | 26.03.1997 | CĐMN | Bình Thuận_ĐT-TN | Tiến Thành-Bình Thuận-ĐT-TN | GV 3TA3 | 30.07.2018 | A2 | IC3 | Kinh | HĐT-SH đảng ở xóm Tiến Thành |
| |||||||||||||||||||||||||||
33 | Trần Thị Lý | 03.12.1995 | CĐMN | Bình Thuận_ĐT-TN | Tiến Thành-Bình Thuận-ĐT-TN | GV 4TA4 | A2 | UDCNTTCB | Kinh | HĐT |
| ||||||||||||||||||||||||||||
34 | La Thị Ngọc | 04.11.1995 | ĐHMN | Phục Linh-ĐT-TN | Trại-Bình Thuận-ĐT-TN | GV 4TA5 | A2 | UDCNTTCB | Nùng | HĐT |
| ||||||||||||||||||||||||||||
35 | Ma Thị Huyến | .14.06.1993 | TCMN | Định Hóa-TN | Xóm 12-Hà Thượng-ĐT-TN | GV 2TA3 | A2 | UDCNTTCB | Tày | HĐT |
| ||||||||||||||||||||||||||||
36 | Đinh Kim Lan Anh | 14.11.1998 | CĐMN | Bình Thuận_ĐT-TN | Trại-Bình Thuận-ĐT-TN | GV 2TA1 | B | UDCNTTCB | Kinh | HĐT |
| ||||||||||||||||||||||||||||
37 | Lê Thị Kiều Oanh | 07.11.1994 | ĐHMN | Hà Thượng-ĐT-TN | Bàn Cờ-TTHS-ĐT-TN | GV 5TA4 | ITP | IC3 | Cao Lan | HĐT |
| ||||||||||||||||||||||||||||
38 | Nguyễn Thị Giang | 11.11.1996 | CĐMN | Bình Thuận_ĐT-TN | Chùa 9-Bình Thuận-ĐT-TN | GV 3TA2 | A2 | IC3 | Kinh | HĐT |
| ||||||||||||||||||||||||||||
39 | Chu T Hồng Nhung | 17.10.1990 | TCMN | Hạ Lang-Cao Bằng | Hà Thái-Lục Ba-ĐT-TN | GV 4TA1 | B | B | Tày | HĐT |
| ||||||||||||||||||||||||||||
40 | Hoàng T Hương Giang | 22.07.1995 | CĐMN | Phú Cường-ĐT-TN | Tiến Thành-Bình Thuận-ĐT-TN | GV 4TA2 | B | B | Tày | HĐT |
| ||||||||||||||||||||||||||||
41 | Nguyễn Thị Quyên | 14.09.1996 | CĐMN | Bình Thuận_ĐT-TN | Chùa 8-Bình Thuận-ĐT-TN | GV 3TA4 | Nghỉ TS từ tháng 12/2019 | Kinh | HĐT |
| |||||||||||||||||||||||||||||
42 | Bùi Thị Hạnh | 29.06.1995 | CĐMN | Bình Thuận_ĐT-TN | Đình 7-Bình Thuận-ĐT-TN | GV 3TA2 | Nghỉ TS từ tháng11/2019 | Kinh | HĐT |
| |||||||||||||||||||||||||||||
43 | Lê Thị Duyên | 01.04.1997 | ĐHMN | Bình Thuận_ĐT-TN | Trại-Bình Thuận-ĐT-TN | GV 2TA4 | ITP | UDCNTTCB | Kinh | HĐT |
| ||||||||||||||||||||||||||||
44 | Đoàn Thị Giang | 01.09.1982 | TCNA | Bình Thuận_ĐT-TN | Bình Xuân-Bình Thuận-ĐT-TN | Nấu ăn | B | B | Kinh | HĐ thuê mướn |
| ||||||||||||||||||||||||||||
45 | Bùi Thị Hiền | 17.12.1993 | SCNA | Hùng Sơn-ĐT-TN | Văn Khúc-Bình Thuận-ĐT-TN | Nấu ăn | Kinh | HĐ thuê mướn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
46 | Dương Thị Liễu | 16.07.1999 | SCNA | Phú Lạc-ĐT-TN | Bình Khang-Bình Thuận -ĐT-TN | Nấu ăn | Kinh | HĐ thuê mướn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
47 | Đặng Thị Hằng | 21.07.1964 | Bình Thuận_ĐT-TN | Bình Khang-Bình Thuận -ĐT-TN | Nhặt rau,rửa bát | Kinh | HĐ thuê mướn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
48 | Bùi Thị Hợp | 15.01.1965 | Bình Thuận_ĐT-TN | Văn Khúc-Bình Thuận-ĐT-TN | Nhặt rau,rửa bát | Kinh | HĐ thuê mướn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
49 | Phạm Văn Tiến | 24.04.1961 | Bình Thuận_ĐT-TN | Bình Xua | Bảo vệ | Kinh | HĐ thuê mướn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||